5 Euro sang Lempira Honduras

Đổi tiền EUR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
132,17 hnl

1,000 EUR = 26,43 HNL

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lempira Honduras
1 EUR26.43330 HNL
5 EUR132.16650 HNL
10 EUR264.33300 HNL
20 EUR528.66600 HNL
50 EUR1,321.66500 HNL
100 EUR2,643.33000 HNL
250 EUR6,608.32500 HNL
500 EUR13,216.65000 HNL
1000 EUR26,433.30000 HNL
2000 EUR52,866.60000 HNL
5000 EUR132,166.50000 HNL
10000 EUR264,333.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Euro
1 HNL0.03783 EUR
5 HNL0.18916 EUR
10 HNL0.37831 EUR
20 HNL0.75662 EUR
50 HNL1.89155 EUR
100 HNL3.78311 EUR
250 HNL9.45778 EUR
500 HNL18.91555 EUR
1000 HNL37.83110 EUR
2000 HNL75.66220 EUR
5000 HNL189.15550 EUR
10000 HNL378.31100 EUR