250 Euro sang Lempira Honduras

Đổi tiền EUR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
6.650 hnl

1,000 EUR = 26,60 HNL

Mid-market exchange rate at 08:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lempira Honduras
1 EUR26.60000 HNL
5 EUR133.00000 HNL
10 EUR266.00000 HNL
20 EUR532.00000 HNL
50 EUR1,330.00000 HNL
100 EUR2,660.00000 HNL
250 EUR6,650.00000 HNL
500 EUR13,300.00000 HNL
1000 EUR26,600.00000 HNL
2000 EUR53,200.00000 HNL
5000 EUR133,000.00000 HNL
10000 EUR266,000.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Euro
1 HNL0.03759 EUR
5 HNL0.18797 EUR
10 HNL0.37594 EUR
20 HNL0.75188 EUR
50 HNL1.87970 EUR
100 HNL3.75939 EUR
250 HNL9.39848 EUR
500 HNL18.79695 EUR
1000 HNL37.59390 EUR
2000 HNL75.18780 EUR
5000 HNL187.96950 EUR
10000 HNL375.93900 EUR