10 Lempira Honduras sang Euro

Đổi tiền HNL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hnl
0,38 eur

1,000 HNL = 0,03785 EUR

Mid-market exchange rate at 01:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Euro
1 HNL0.03785 EUR
5 HNL0.18926 EUR
10 HNL0.37852 EUR
20 HNL0.75705 EUR
50 HNL1.89262 EUR
100 HNL3.78523 EUR
250 HNL9.46308 EUR
500 HNL18.92615 EUR
1000 HNL37.85230 EUR
2000 HNL75.70460 EUR
5000 HNL189.26150 EUR
10000 HNL378.52300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lempira Honduras
1 EUR26.41850 HNL
5 EUR132.09250 HNL
10 EUR264.18500 HNL
20 EUR528.37000 HNL
50 EUR1,320.92500 HNL
100 EUR2,641.85000 HNL
250 EUR6,604.62500 HNL
500 EUR13,209.25000 HNL
1000 EUR26,418.50000 HNL
2000 EUR52,837.00000 HNL
5000 EUR132,092.50000 HNL
10000 EUR264,185.00000 HNL