250 Lempira Honduras sang Euro

Đổi tiền HNL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 hnl
9,40 eur

1,000 HNL = 0,03758 EUR

Mid-market exchange rate at 04:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Euro
1 HNL0.03758 EUR
5 HNL0.18791 EUR
10 HNL0.37582 EUR
20 HNL0.75163 EUR
50 HNL1.87909 EUR
100 HNL3.75817 EUR
250 HNL9.39543 EUR
500 HNL18.79085 EUR
1000 HNL37.58170 EUR
2000 HNL75.16340 EUR
5000 HNL187.90850 EUR
10000 HNL375.81700 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lempira Honduras
1 EUR26.60870 HNL
5 EUR133.04350 HNL
10 EUR266.08700 HNL
20 EUR532.17400 HNL
50 EUR1,330.43500 HNL
100 EUR2,660.87000 HNL
250 EUR6,652.17500 HNL
500 EUR13,304.35000 HNL
1000 EUR26,608.70000 HNL
2000 EUR53,217.40000 HNL
5000 EUR133,043.50000 HNL
10000 EUR266,087.00000 HNL