1 nghìn Euro sang Đô-la Fiji

Đổi tiền EUR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
2.437,97 fjd

€1,000 EUR = FJ$2,438 FJD

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Fiji
1 EUR2.43797 FJD
5 EUR12.18985 FJD
10 EUR24.37970 FJD
20 EUR48.75940 FJD
50 EUR121.89850 FJD
100 EUR243.79700 FJD
250 EUR609.49250 FJD
500 EUR1,218.98500 FJD
1000 EUR2,437.97000 FJD
2000 EUR4,875.94000 FJD
5000 EUR12,189.85000 FJD
10000 EUR24,379.70000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Euro
1 FJD0.41018 EUR
5 FJD2.05089 EUR
10 FJD4.10177 EUR
20 FJD8.20354 EUR
50 FJD20.50885 EUR
100 FJD41.01770 EUR
250 FJD102.54425 EUR
500 FJD205.08850 EUR
1000 FJD410.17700 EUR
2000 FJD820.35400 EUR
5000 FJD2,050.88500 EUR
10000 FJD4,101.77000 EUR