100 Euro sang Đô-la Fiji

Đổi tiền EUR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
245.73 fjd

1.00000 EUR = 2.45734 FJD

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Change Converter source currency

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
phones

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Fiji
1 EUR2.45734 FJD
5 EUR12.28670 FJD
10 EUR24.57340 FJD
20 EUR49.14680 FJD
50 EUR122.86700 FJD
100 EUR245.73400 FJD
250 EUR614.33500 FJD
500 EUR1228.67000 FJD
1000 EUR2457.34000 FJD
2000 EUR4914.68000 FJD
5000 EUR12286.70000 FJD
10000 EUR24573.40000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Euro
1 FJD0.40695 EUR
5 FJD2.03472 EUR
10 FJD4.06945 EUR
20 FJD8.13890 EUR
50 FJD20.34725 EUR
100 FJD40.69450 EUR
250 FJD101.73625 EUR
500 FJD203.47250 EUR
1000 FJD406.94500 EUR
2000 FJD813.89000 EUR
5000 FJD2034.72500 EUR
10000 FJD4069.45000 EUR