50 Đô-la Fiji sang Euro

Đổi tiền FJD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fjd
20,51 eur

1,000 FJD = 0,4102 EUR

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Euro
1 FJD0.41024 EUR
5 FJD2.05121 EUR
10 FJD4.10241 EUR
20 FJD8.20482 EUR
50 FJD20.51205 EUR
100 FJD41.02410 EUR
250 FJD102.56025 EUR
500 FJD205.12050 EUR
1000 FJD410.24100 EUR
2000 FJD820.48200 EUR
5000 FJD2,051.20500 EUR
10000 FJD4,102.41000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Fiji
1 EUR2.43759 FJD
5 EUR12.18795 FJD
10 EUR24.37590 FJD
20 EUR48.75180 FJD
50 EUR121.87950 FJD
100 EUR243.75900 FJD
250 EUR609.39750 FJD
500 EUR1,218.79500 FJD
1000 EUR2,437.59000 FJD
2000 EUR4,875.18000 FJD
5000 EUR12,187.95000 FJD
10000 EUR24,375.90000 FJD