2.000 Euro sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền EUR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 eur
102.852,20 egp

1,000 EUR = 51,43 EGP

Mid-market exchange rate at 07:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Ai Cập
1 EUR51.42610 EGP
5 EUR257.13050 EGP
10 EUR514.26100 EGP
20 EUR1,028.52200 EGP
50 EUR2,571.30500 EGP
100 EUR5,142.61000 EGP
250 EUR12,856.52500 EGP
500 EUR25,713.05000 EGP
1000 EUR51,426.10000 EGP
2000 EUR102,852.20000 EGP
5000 EUR257,130.50000 EGP
10000 EUR514,261.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Euro
1 EGP0.01945 EUR
5 EGP0.09723 EUR
10 EGP0.19445 EUR
20 EGP0.38891 EUR
50 EGP0.97227 EUR
100 EGP1.94454 EUR
250 EGP4.86135 EUR
500 EGP9.72270 EUR
1000 EGP19.44540 EUR
2000 EGP38.89080 EUR
5000 EGP97.22700 EUR
10000 EGP194.45400 EUR