1 nghìn Bảng Ai Cập sang Euro

Đổi tiền EGP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
19,44 eur

1,000 EGP = 0,01944 EUR

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Euro
1 EGP0.01944 EUR
5 EGP0.09720 EUR
10 EGP0.19440 EUR
20 EGP0.38880 EUR
50 EGP0.97199 EUR
100 EGP1.94399 EUR
250 EGP4.85997 EUR
500 EGP9.71995 EUR
1000 EGP19.43990 EUR
2000 EGP38.87980 EUR
5000 EGP97.19950 EUR
10000 EGP194.39900 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Ai Cập
1 EUR51.44050 EGP
5 EUR257.20250 EGP
10 EUR514.40500 EGP
20 EUR1,028.81000 EGP
50 EUR2,572.02500 EGP
100 EUR5,144.05000 EGP
250 EUR12,860.12500 EGP
500 EUR25,720.25000 EGP
1000 EUR51,440.50000 EGP
2000 EUR102,881.00000 EGP
5000 EUR257,202.50000 EGP
10000 EUR514,405.00000 EGP