1 nghìn Euro sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền EUR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
51.221,40 egp

€1,000 EUR = E£51,22 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Ai Cập
1 EUR51.22140 EGP
5 EUR256.10700 EGP
10 EUR512.21400 EGP
20 EUR1,024.42800 EGP
50 EUR2,561.07000 EGP
100 EUR5,122.14000 EGP
250 EUR12,805.35000 EGP
500 EUR25,610.70000 EGP
1000 EUR51,221.40000 EGP
2000 EUR102,442.80000 EGP
5000 EUR256,107.00000 EGP
10000 EUR512,214.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Euro
1 EGP0.01952 EUR
5 EGP0.09762 EUR
10 EGP0.19523 EUR
20 EGP0.39046 EUR
50 EGP0.97616 EUR
100 EGP1.95231 EUR
250 EGP4.88078 EUR
500 EGP9.76155 EUR
1000 EGP19.52310 EUR
2000 EGP39.04620 EUR
5000 EGP97.61550 EUR
10000 EGP195.23100 EUR