Birr Ethiopia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền ETB sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
14,08 ggp

1,000 ETB = 0,01408 GGP

Mid-market exchange rate at 21:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Bảng Guernsey
1 ETB0.01408 GGP
5 ETB0.07041 GGP
10 ETB0.14083 GGP
20 ETB0.28165 GGP
50 ETB0.70414 GGP
100 ETB1.40827 GGP
250 ETB3.52068 GGP
500 ETB7.04135 GGP
1000 ETB14.08270 GGP
2000 ETB28.16540 GGP
5000 ETB70.41350 GGP
10000 ETB140.82700 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Birr Ethiopia
1 GGP71.00890 ETB
5 GGP355.04450 ETB
10 GGP710.08900 ETB
20 GGP1,420.17800 ETB
50 GGP3,550.44500 ETB
100 GGP7,100.89000 ETB
250 GGP17,752.22500 ETB
500 GGP35,504.45000 ETB
1000 GGP71,008.90000 ETB
2000 GGP142,017.80000 ETB
5000 GGP355,044.50000 ETB
10000 GGP710,089.00000 ETB