Bảng Ai Cập sang Đô-la Namibia

Đổi tiền EGP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
400,44 nad

1,000 EGP = 0,4004 NAD

Mid-market exchange rate at 11:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Namibia
1 EGP0.40044 NAD
5 EGP2.00218 NAD
10 EGP4.00435 NAD
20 EGP8.00870 NAD
50 EGP20.02175 NAD
100 EGP40.04350 NAD
250 EGP100.10875 NAD
500 EGP200.21750 NAD
1000 EGP400.43500 NAD
2000 EGP800.87000 NAD
5000 EGP2,002.17500 NAD
10000 EGP4,004.35000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Ai Cập
1 NAD2.49728 EGP
5 NAD12.48640 EGP
10 NAD24.97280 EGP
20 NAD49.94560 EGP
50 NAD124.86400 EGP
100 NAD249.72800 EGP
250 NAD624.32000 EGP
500 NAD1,248.64000 EGP
1000 NAD2,497.28000 EGP
2000 NAD4,994.56000 EGP
5000 NAD12,486.40000 EGP
10000 NAD24,972.80000 EGP