Bảng Ai Cập sang Kuwait

Đổi tiền EGP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
6,467 kwd

E£1,000 EGP = ك0,006467 KWD

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Kuwait
1 EGP0.00647 KWD
5 EGP0.03234 KWD
10 EGP0.06467 KWD
20 EGP0.12934 KWD
50 EGP0.32336 KWD
100 EGP0.64672 KWD
250 EGP1.61680 KWD
500 EGP3.23359 KWD
1000 EGP6.46718 KWD
2000 EGP12.93436 KWD
5000 EGP32.33590 KWD
10000 EGP64.67180 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Ai Cập
1 KWD154.62700 EGP
5 KWD773.13500 EGP
10 KWD1,546.27000 EGP
20 KWD3,092.54000 EGP
50 KWD7,731.35000 EGP
100 KWD15,462.70000 EGP
250 KWD38,656.75000 EGP
500 KWD77,313.50000 EGP
1000 KWD154,627.00000 EGP
2000 KWD309,254.00000 EGP
5000 KWD773,135.00000 EGP
10000 KWD1,546,270.00000 EGP