Bảng Ai Cập sang Shilling Kenya

Đổi tiền EGP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
2.838 kes

E£1,000 EGP = Ksh2,838 KES

Mid-market exchange rate at 20:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Kenya
1 EGP2.83766 KES
5 EGP14.18830 KES
10 EGP28.37660 KES
20 EGP56.75320 KES
50 EGP141.88300 KES
100 EGP283.76600 KES
250 EGP709.41500 KES
500 EGP1,418.83000 KES
1000 EGP2,837.66000 KES
2000 EGP5,675.32000 KES
5000 EGP14,188.30000 KES
10000 EGP28,376.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Ai Cập
1 KES0.35240 EGP
5 KES1.76201 EGP
10 KES3.52402 EGP
20 KES7.04804 EGP
50 KES17.62010 EGP
100 KES35.24020 EGP
250 KES88.10050 EGP
500 KES176.20100 EGP
1000 KES352.40200 EGP
2000 KES704.80400 EGP
5000 KES1,762.01000 EGP
10000 KES3,524.02000 EGP