20 Shilling Kenya sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KES sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kes
7,06 egp

Ksh1,000 KES = E£0,3532 EGP

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Ai Cập
1 KES0.35325 EGP
5 KES1.76623 EGP
10 KES3.53246 EGP
20 KES7.06492 EGP
50 KES17.66230 EGP
100 KES35.32460 EGP
250 KES88.31150 EGP
500 KES176.62300 EGP
1000 KES353.24600 EGP
2000 KES706.49200 EGP
5000 KES1,766.23000 EGP
10000 KES3,532.46000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Kenya
1 EGP2.83089 KES
5 EGP14.15445 KES
10 EGP28.30890 KES
20 EGP56.61780 KES
50 EGP141.54450 KES
100 EGP283.08900 KES
250 EGP707.72250 KES
500 EGP1,415.44500 KES
1000 EGP2,830.89000 KES
2000 EGP5,661.78000 KES
5000 EGP14,154.45000 KES
10000 EGP28,308.90000 KES