Bảng Ai Cập sang Dalasi Gambia

Đổi tiền EGP sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
1.418,53 gmd

E£1,000 EGP = D1,419 GMD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dalasi Gambia
1 EGP1.41853 GMD
5 EGP7.09265 GMD
10 EGP14.18530 GMD
20 EGP28.37060 GMD
50 EGP70.92650 GMD
100 EGP141.85300 GMD
250 EGP354.63250 GMD
500 EGP709.26500 GMD
1000 EGP1,418.53000 GMD
2000 EGP2,837.06000 GMD
5000 EGP7,092.65000 GMD
10000 EGP14,185.30000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Ai Cập
1 GMD0.70496 EGP
5 GMD3.52478 EGP
10 GMD7.04957 EGP
20 GMD14.09914 EGP
50 GMD35.24785 EGP
100 GMD70.49570 EGP
250 GMD176.23925 EGP
500 GMD352.47850 EGP
1000 GMD704.95700 EGP
2000 GMD1,409.91400 EGP
5000 GMD3,524.78500 EGP
10000 GMD7,049.57000 EGP