50 Dalasi Gambia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GMD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gmd
35,34 egp

D1,000 GMD = E£0,7068 EGP

Mid-market exchange rate at 05:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Ai Cập
1 GMD0.70680 EGP
5 GMD3.53398 EGP
10 GMD7.06795 EGP
20 GMD14.13590 EGP
50 GMD35.33975 EGP
100 GMD70.67950 EGP
250 GMD176.69875 EGP
500 GMD353.39750 EGP
1000 GMD706.79500 EGP
2000 GMD1,413.59000 EGP
5000 GMD3,533.97500 EGP
10000 GMD7,067.95000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dalasi Gambia
1 EGP1.41484 GMD
5 EGP7.07420 GMD
10 EGP14.14840 GMD
20 EGP28.29680 GMD
50 EGP70.74200 GMD
100 EGP141.48400 GMD
250 EGP353.71000 GMD
500 EGP707.42000 GMD
1000 EGP1,414.84000 GMD
2000 EGP2,829.68000 GMD
5000 EGP7,074.20000 GMD
10000 EGP14,148.40000 GMD