Bảng Ai Cập sang Dram Armenia

Đổi tiền EGP sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
8.102,23 amd

1,000 EGP = 8,102 AMD

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dram Armenia
1 EGP8.10223 AMD
5 EGP40.51115 AMD
10 EGP81.02230 AMD
20 EGP162.04460 AMD
50 EGP405.11150 AMD
100 EGP810.22300 AMD
250 EGP2,025.55750 AMD
500 EGP4,051.11500 AMD
1000 EGP8,102.23000 AMD
2000 EGP16,204.46000 AMD
5000 EGP40,511.15000 AMD
10000 EGP81,022.30000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Bảng Ai Cập
1 AMD0.12342 EGP
5 AMD0.61712 EGP
10 AMD1.23423 EGP
20 AMD2.46846 EGP
50 AMD6.17115 EGP
100 AMD12.34230 EGP
250 AMD30.85575 EGP
500 AMD61.71150 EGP
1000 AMD123.42300 EGP
2000 AMD246.84600 EGP
5000 AMD617.11500 EGP
10000 AMD1,234.23000 EGP