Dinar Algerie sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền DZD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
58,08 hkd

1,000 DZD = 0,05808 HKD

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Đô-la Hồng Kông
1 DZD0.05808 HKD
5 DZD0.29041 HKD
10 DZD0.58082 HKD
20 DZD1.16165 HKD
50 DZD2.90412 HKD
100 DZD5.80823 HKD
250 DZD14.52058 HKD
500 DZD29.04115 HKD
1000 DZD58.08230 HKD
2000 DZD116.16460 HKD
5000 DZD290.41150 HKD
10000 DZD580.82300 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Algerie
100 HKD1,721.69000 DZD
200 HKD3,443.38000 DZD
300 HKD5,165.07000 DZD
500 HKD8,608.45000 DZD
1000 HKD17,216.90000 DZD
2000 HKD34,433.80000 DZD
2500 HKD43,042.25000 DZD
3000 HKD51,650.70000 DZD
4000 HKD68,867.60000 DZD
5000 HKD86,084.50000 DZD
10000 HKD172,169.00000 DZD
20000 HKD344,338.00000 DZD