3.000 Đô-la Hồng Kông sang Dinar Algerie

Đổi tiền HKD sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 hkd
51.504,60 dzd

$1,000 HKD = دج17,17 DZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Algerie
100 HKD1,716.82000 DZD
200 HKD3,433.64000 DZD
300 HKD5,150.46000 DZD
500 HKD8,584.10000 DZD
1000 HKD17,168.20000 DZD
2000 HKD34,336.40000 DZD
2500 HKD42,920.50000 DZD
3000 HKD51,504.60000 DZD
4000 HKD68,672.80000 DZD
5000 HKD85,841.00000 DZD
10000 HKD171,682.00000 DZD
20000 HKD343,364.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Đô-la Hồng Kông
1 DZD0.05825 HKD
5 DZD0.29124 HKD
10 DZD0.58247 HKD
20 DZD1.16495 HKD
50 DZD2.91237 HKD
100 DZD5.82473 HKD
250 DZD14.56183 HKD
500 DZD29.12365 HKD
1000 DZD58.24730 HKD
2000 DZD116.49460 HKD
5000 DZD291.23650 HKD
10000 DZD582.47300 HKD