Peso Dominica sang Franc CFP

Đổi tiền DOP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
1.893 xpf

$1,000 DOP = ₣1,893 XPF

Mid-market exchange rate at 22:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Franc CFP
1 DOP1.89251 XPF
5 DOP9.46255 XPF
10 DOP18.92510 XPF
20 DOP37.85020 XPF
50 DOP94.62550 XPF
100 DOP189.25100 XPF
250 DOP473.12750 XPF
500 DOP946.25500 XPF
1000 DOP1,892.51000 XPF
2000 DOP3,785.02000 XPF
5000 DOP9,462.55000 XPF
10000 DOP18,925.10000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Dominica
1 XPF0.52840 DOP
5 XPF2.64199 DOP
10 XPF5.28399 DOP
20 XPF10.56798 DOP
50 XPF26.41995 DOP
100 XPF52.83990 DOP
250 XPF132.09975 DOP
500 XPF264.19950 DOP
1000 XPF528.39900 DOP
2000 XPF1,056.79800 DOP
5000 XPF2,641.99500 DOP
10000 XPF5,283.99000 DOP