5 Franc CFP sang Peso Dominica

Đổi tiền XPF sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
2,62 dop

₣1,000 XPF = $0,5250 DOP

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Dominica
1 XPF0.52499 DOP
5 XPF2.62493 DOP
10 XPF5.24985 DOP
20 XPF10.49970 DOP
50 XPF26.24925 DOP
100 XPF52.49850 DOP
250 XPF131.24625 DOP
500 XPF262.49250 DOP
1000 XPF524.98500 DOP
2000 XPF1,049.97000 DOP
5000 XPF2,624.92500 DOP
10000 XPF5,249.85000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Franc CFP
1 DOP1.90482 XPF
5 DOP9.52410 XPF
10 DOP19.04820 XPF
20 DOP38.09640 XPF
50 DOP95.24100 XPF
100 DOP190.48200 XPF
250 DOP476.20500 XPF
500 DOP952.41000 XPF
1000 DOP1,904.82000 XPF
2000 DOP3,809.64000 XPF
5000 DOP9,524.10000 XPF
10000 DOP19,048.20000 XPF