100 Peso Dominica sang Rial Oman

Đổi tiền DOP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dop
0.702 omr

1.00000 DOP = 0.00702 OMR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:21 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi DOP sang OMR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Rial Oman
1 DOP0.00702 OMR
5 DOP0.03509 OMR
10 DOP0.07019 OMR
20 DOP0.14038 OMR
50 DOP0.35094 OMR
100 DOP0.70188 OMR
250 DOP1.75469 OMR
500 DOP3.50939 OMR
1000 DOP7.01878 OMR
2000 DOP14.03756 OMR
5000 DOP35.09390 OMR
10000 DOP70.18780 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Dominica
1 OMR142.47500 DOP
5 OMR712.37500 DOP
10 OMR1424.75000 DOP
20 OMR2849.50000 DOP
50 OMR7123.75000 DOP
100 OMR14247.50000 DOP
250 OMR35618.75000 DOP
500 OMR71237.50000 DOP
1000 OMR142475.00000 DOP
2000 OMR284950.00000 DOP
5000 OMR712375.00000 DOP
10000 OMR1424750.00000 DOP