1 nghìn Peso Dominica sang Rial Oman

Đổi tiền DOP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 dop
7.020 omr

1.00000 DOP = 0.00702 OMR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:10 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi DOP sang OMR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Rial Oman
1 DOP0.00702 OMR
5 DOP0.03510 OMR
10 DOP0.07020 OMR
20 DOP0.14040 OMR
50 DOP0.35100 OMR
100 DOP0.70200 OMR
250 DOP1.75499 OMR
500 DOP3.50999 OMR
1000 DOP7.01997 OMR
2000 DOP14.03994 OMR
5000 DOP35.09985 OMR
10000 DOP70.19970 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Dominica
1 OMR142.45100 DOP
5 OMR712.25500 DOP
10 OMR1424.51000 DOP
20 OMR2849.02000 DOP
50 OMR7122.55000 DOP
100 OMR14245.10000 DOP
250 OMR35612.75000 DOP
500 OMR71225.50000 DOP
1000 OMR142451.00000 DOP
2000 OMR284902.00000 DOP
5000 OMR712255.00000 DOP
10000 OMR1424510.00000 DOP