5.000 Peso Dominica sang Rial Oman

Đổi tiền DOP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dop
32,669 omr

1,000 DOP = 0,006534 OMR

Mid-market exchange rate at 17:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Rial Oman
1 DOP0.00653 OMR
5 DOP0.03267 OMR
10 DOP0.06534 OMR
20 DOP0.13068 OMR
50 DOP0.32669 OMR
100 DOP0.65338 OMR
250 DOP1.63344 OMR
500 DOP3.26688 OMR
1000 DOP6.53376 OMR
2000 DOP13.06752 OMR
5000 DOP32.66880 OMR
10000 DOP65.33760 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Dominica
1 OMR153.05100 DOP
5 OMR765.25500 DOP
10 OMR1,530.51000 DOP
20 OMR3,061.02000 DOP
50 OMR7,652.55000 DOP
100 OMR15,305.10000 DOP
250 OMR38,262.75000 DOP
500 OMR76,525.50000 DOP
1000 OMR153,051.00000 DOP
2000 OMR306,102.00000 DOP
5000 OMR765,255.00000 DOP
10000 OMR1,530,510.00000 DOP