Peso Dominica sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền DOP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
118,30 dkk

$1,000 DOP = kr0,1183 DKK

Mid-market exchange rate at 21:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Krone Đan Mạch
1 DOP0.11830 DKK
5 DOP0.59148 DKK
10 DOP1.18295 DKK
20 DOP2.36590 DKK
50 DOP5.91475 DKK
100 DOP11.82950 DKK
250 DOP29.57375 DKK
500 DOP59.14750 DKK
1000 DOP118.29500 DKK
2000 DOP236.59000 DKK
5000 DOP591.47500 DKK
10000 DOP1,182.95000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Dominica
1 DKK8.45348 DOP
5 DKK42.26740 DOP
10 DKK84.53480 DOP
20 DKK169.06960 DOP
50 DKK422.67400 DOP
100 DKK845.34800 DOP
250 DKK2,113.37000 DOP
500 DKK4,226.74000 DOP
1000 DKK8,453.48000 DOP
2000 DKK16,906.96000 DOP
5000 DKK42,267.40000 DOP
10000 DKK84,534.80000 DOP