1 Krone Đan Mạch sang Riel Campuchia

Đổi tiền DKK sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
581,99 khr

kr1,000 DKK = ៛582,0 KHR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Riel Campuchia
1 DKK581.99000 KHR
5 DKK2,909.95000 KHR
10 DKK5,819.90000 KHR
20 DKK11,639.80000 KHR
50 DKK29,099.50000 KHR
100 DKK58,199.00000 KHR
250 DKK145,497.50000 KHR
500 DKK290,995.00000 KHR
1000 DKK581,990.00000 KHR
2000 DKK1,163,980.00000 KHR
5000 DKK2,909,950.00000 KHR
10000 DKK5,819,900.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Krone Đan Mạch
1 KHR0.00172 DKK
5 KHR0.00859 DKK
10 KHR0.01718 DKK
20 KHR0.03436 DKK
50 KHR0.08591 DKK
100 KHR0.17182 DKK
250 KHR0.42956 DKK
500 KHR0.85912 DKK
1000 KHR1.71824 DKK
2000 KHR3.43648 DKK
5000 KHR8.59120 DKK
10000 KHR17.18240 DKK