500 Franc Djibouti sang Lari Gruzia

Đổi tiền DJF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 djf
7,54 gel

Fdj1,000 DJF = ₾0,01508 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Lari Gruzia
1 DJF0.01508 GEL
5 DJF0.07540 GEL
10 DJF0.15079 GEL
20 DJF0.30159 GEL
50 DJF0.75397 GEL
100 DJF1.50794 GEL
250 DJF3.76985 GEL
500 DJF7.53970 GEL
1000 DJF15.07940 GEL
2000 DJF30.15880 GEL
5000 DJF75.39700 GEL
10000 DJF150.79400 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Djibouti
1 GEL66.31580 DJF
5 GEL331.57900 DJF
10 GEL663.15800 DJF
20 GEL1,326.31600 DJF
50 GEL3,315.79000 DJF
100 GEL6,631.58000 DJF
250 GEL16,578.95000 DJF
500 GEL33,157.90000 DJF
1000 GEL66,315.80000 DJF
2000 GEL132,631.60000 DJF
5000 GEL331,579.00000 DJF
10000 GEL663,158.00000 DJF