20 Lari Gruzia sang Franc Djibouti

Đổi tiền GEL sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gel
1.321 djf

₾1,000 GEL = Fdj66,04 DJF

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Djibouti
1 GEL66.04430 DJF
5 GEL330.22150 DJF
10 GEL660.44300 DJF
20 GEL1,320.88600 DJF
50 GEL3,302.21500 DJF
100 GEL6,604.43000 DJF
250 GEL16,511.07500 DJF
500 GEL33,022.15000 DJF
1000 GEL66,044.30000 DJF
2000 GEL132,088.60000 DJF
5000 GEL330,221.50000 DJF
10000 GEL660,443.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Lari Gruzia
1 DJF0.01514 GEL
5 DJF0.07571 GEL
10 DJF0.15141 GEL
20 DJF0.30283 GEL
50 DJF0.75707 GEL
100 DJF1.51414 GEL
250 DJF3.78535 GEL
500 DJF7.57070 GEL
1000 DJF15.14140 GEL
2000 DJF30.28280 GEL
5000 DJF75.70700 GEL
10000 DJF151.41400 GEL