1 nghìn Koruna Czech sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CZK sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 czk
1.672,88 uah

Kč1,000 CZK = ₴1,673 UAH

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Hryvnia Ukraina
1 CZK1.67288 UAH
5 CZK8.36440 UAH
10 CZK16.72880 UAH
20 CZK33.45760 UAH
50 CZK83.64400 UAH
100 CZK167.28800 UAH
250 CZK418.22000 UAH
500 CZK836.44000 UAH
1000 CZK1,672.88000 UAH
2000 CZK3,345.76000 UAH
5000 CZK8,364.40000 UAH
10000 CZK16,728.80000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Koruna Cộng hòa Séc
1 UAH0.59777 CZK
5 UAH2.98886 CZK
10 UAH5.97771 CZK
20 UAH11.95542 CZK
50 UAH29.88855 CZK
100 UAH59.77710 CZK
250 UAH149.44275 CZK
500 UAH298.88550 CZK
1000 UAH597.77100 CZK
2000 UAH1,195.54200 CZK
5000 UAH2,988.85500 CZK
10000 UAH5,977.71000 CZK