5 Hryvnia Ukraina sang Koruna Czech

Đổi tiền UAH sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
2,96 czk

₴1,000 UAH = Kč0,5918 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Koruna Cộng hòa Séc
1 UAH0.59184 CZK
5 UAH2.95921 CZK
10 UAH5.91841 CZK
20 UAH11.83682 CZK
50 UAH29.59205 CZK
100 UAH59.18410 CZK
250 UAH147.96025 CZK
500 UAH295.92050 CZK
1000 UAH591.84100 CZK
2000 UAH1,183.68200 CZK
5000 UAH2,959.20500 CZK
10000 UAH5,918.41000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Hryvnia Ukraina
1 CZK1.68964 UAH
5 CZK8.44820 UAH
10 CZK16.89640 UAH
20 CZK33.79280 UAH
50 CZK84.48200 UAH
100 CZK168.96400 UAH
250 CZK422.41000 UAH
500 CZK844.82000 UAH
1000 CZK1,689.64000 UAH
2000 CZK3,379.28000 UAH
5000 CZK8,448.20000 UAH
10000 CZK16,896.40000 UAH