50 Hryvnia Ukraina sang Koruna Czech

Đổi tiền UAH sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
29,93 czk

₴1,000 UAH = Kč0,5985 CZK

Mid-market exchange rate at 05:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Koruna Cộng hòa Séc
1 UAH0.59854 CZK
5 UAH2.99269 CZK
10 UAH5.98537 CZK
20 UAH11.97074 CZK
50 UAH29.92685 CZK
100 UAH59.85370 CZK
250 UAH149.63425 CZK
500 UAH299.26850 CZK
1000 UAH598.53700 CZK
2000 UAH1,197.07400 CZK
5000 UAH2,992.68500 CZK
10000 UAH5,985.37000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Hryvnia Ukraina
1 CZK1.67074 UAH
5 CZK8.35370 UAH
10 CZK16.70740 UAH
20 CZK33.41480 UAH
50 CZK83.53700 UAH
100 CZK167.07400 UAH
250 CZK417.68500 UAH
500 CZK835.37000 UAH
1000 CZK1,670.74000 UAH
2000 CZK3,341.48000 UAH
5000 CZK8,353.70000 UAH
10000 CZK16,707.40000 UAH