5.000 Koruna Czech sang Peso Mexico

Đổi tiền CZK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 czk
3.544,08 mxn

1,000 CZK = 0,7088 MXN

Mid-market exchange rate at 15:32
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Mexico
1 CZK0.70882 MXN
5 CZK3.54408 MXN
10 CZK7.08816 MXN
20 CZK14.17632 MXN
50 CZK35.44080 MXN
100 CZK70.88160 MXN
250 CZK177.20400 MXN
500 CZK354.40800 MXN
1000 CZK708.81600 MXN
2000 CZK1,417.63200 MXN
5000 CZK3,544.08000 MXN
10000 CZK7,088.16000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Koruna Cộng hòa Séc
1 MXN1.41080 CZK
5 MXN7.05400 CZK
10 MXN14.10800 CZK
20 MXN28.21600 CZK
50 MXN70.54000 CZK
100 MXN141.08000 CZK
250 MXN352.70000 CZK
500 MXN705.40000 CZK
1000 MXN1,410.80000 CZK
2000 MXN2,821.60000 CZK
5000 MXN7,054.00000 CZK
10000 MXN14,108.00000 CZK