100 Koruna Czech sang Peso Mexico

Đổi tiền CZK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
72,88 mxn

Kč1,000 CZK = Mex$0,7288 MXN

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Mexico
1 CZK0.72875 MXN
5 CZK3.64376 MXN
10 CZK7.28752 MXN
20 CZK14.57504 MXN
50 CZK36.43760 MXN
100 CZK72.87520 MXN
250 CZK182.18800 MXN
500 CZK364.37600 MXN
1000 CZK728.75200 MXN
2000 CZK1,457.50400 MXN
5000 CZK3,643.76000 MXN
10000 CZK7,287.52000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Koruna Cộng hòa Séc
1 MXN1.37221 CZK
5 MXN6.86105 CZK
10 MXN13.72210 CZK
20 MXN27.44420 CZK
50 MXN68.61050 CZK
100 MXN137.22100 CZK
250 MXN343.05250 CZK
500 MXN686.10500 CZK
1000 MXN1,372.21000 CZK
2000 MXN2,744.42000 CZK
5000 MXN6,861.05000 CZK
10000 MXN13,722.10000 CZK