10 Peso Mexico sang Koruna Czech

Đổi tiền MXN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
13,91 czk

1,000 MXN = 1,391 CZK

Mid-market exchange rate at 22:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Koruna Cộng hòa Séc
1 MXN1.39087 CZK
5 MXN6.95435 CZK
10 MXN13.90870 CZK
20 MXN27.81740 CZK
50 MXN69.54350 CZK
100 MXN139.08700 CZK
250 MXN347.71750 CZK
500 MXN695.43500 CZK
1000 MXN1,390.87000 CZK
2000 MXN2,781.74000 CZK
5000 MXN6,954.35000 CZK
10000 MXN13,908.70000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Mexico
1 CZK0.71897 MXN
5 CZK3.59487 MXN
10 CZK7.18973 MXN
20 CZK14.37946 MXN
50 CZK35.94865 MXN
100 CZK71.89730 MXN
250 CZK179.74325 MXN
500 CZK359.48650 MXN
1000 CZK718.97300 MXN
2000 CZK1,437.94600 MXN
5000 CZK3,594.86500 MXN
10000 CZK7,189.73000 MXN