10 nghìn Koruna Czech sang Peso Mexico

Đổi tiền CZK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
7.215,31 mxn

1,000 CZK = 0,7215 MXN

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Mexico
1 CZK0.72153 MXN
5 CZK3.60766 MXN
10 CZK7.21531 MXN
20 CZK14.43062 MXN
50 CZK36.07655 MXN
100 CZK72.15310 MXN
250 CZK180.38275 MXN
500 CZK360.76550 MXN
1000 CZK721.53100 MXN
2000 CZK1,443.06200 MXN
5000 CZK3,607.65500 MXN
10000 CZK7,215.31000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Koruna Cộng hòa Séc
1 MXN1.38594 CZK
5 MXN6.92970 CZK
10 MXN13.85940 CZK
20 MXN27.71880 CZK
50 MXN69.29700 CZK
100 MXN138.59400 CZK
250 MXN346.48500 CZK
500 MXN692.97000 CZK
1000 MXN1,385.94000 CZK
2000 MXN2,771.88000 CZK
5000 MXN6,929.70000 CZK
10000 MXN13,859.40000 CZK