Peso Colombia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền COP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
1,98 hkd

1,000 COP = 0,001984 HKD

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Hồng Kông
1 COP0.00198 HKD
5 COP0.00992 HKD
10 COP0.01984 HKD
20 COP0.03969 HKD
50 COP0.09922 HKD
100 COP0.19845 HKD
250 COP0.49612 HKD
500 COP0.99223 HKD
1000 COP1.98446 HKD
2000 COP3.96892 HKD
5000 COP9.92230 HKD
10000 COP19.84460 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Colombia
100 HKD50,391.50000 COP
200 HKD100,783.00000 COP
300 HKD151,174.50000 COP
500 HKD251,957.50000 COP
1000 HKD503,915.00000 COP
2000 HKD1,007,830.00000 COP
2500 HKD1,259,787.50000 COP
3000 HKD1,511,745.00000 COP
4000 HKD2,015,660.00000 COP
5000 HKD2,519,575.00000 COP
10000 HKD5,039,150.00000 COP
20000 HKD10,078,300.00000 COP