250 Franc Thụy Sĩ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền CHF sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 chf
2.002,22 cny

1,000 CHF = 8,009 CNY

Mid-market exchange rate at 09:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Chinese Yuan RMB
1 CHF8.00887 CNY
5 CHF40.04435 CNY
10 CHF80.08870 CNY
20 CHF160.17740 CNY
50 CHF400.44350 CNY
100 CHF800.88700 CNY
250 CHF2,002.21750 CNY
500 CHF4,004.43500 CNY
1000 CHF8,008.87000 CNY
2000 CHF16,017.74000 CNY
5000 CHF40,044.35000 CNY
10000 CHF80,088.70000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Thụy Sĩ
1 CNY0.12486 CHF
5 CNY0.62431 CHF
10 CNY1.24862 CHF
20 CNY2.49724 CHF
50 CNY6.24310 CHF
100 CNY12.48620 CHF
250 CNY31.21550 CHF
500 CNY62.43100 CHF
1000 CNY124.86200 CHF
2000 CNY249.72400 CHF
5000 CNY624.31000 CHF
10000 CNY1,248.62000 CHF