20 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền CNY sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cny
2,51 chf

1,000 CNY = 0,1255 CHF

Mid-market exchange rate at 08:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Thụy Sĩ
1 CNY0.12546 CHF
5 CNY0.62728 CHF
10 CNY1.25455 CHF
20 CNY2.50910 CHF
50 CNY6.27275 CHF
100 CNY12.54550 CHF
250 CNY31.36375 CHF
500 CNY62.72750 CHF
1000 CNY125.45500 CHF
2000 CNY250.91000 CHF
5000 CNY627.27500 CHF
10000 CNY1,254.55000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Chinese Yuan RMB
1 CHF7.97099 CNY
5 CHF39.85495 CNY
10 CHF79.70990 CNY
20 CHF159.41980 CNY
50 CHF398.54950 CNY
100 CHF797.09900 CNY
250 CHF1,992.74750 CNY
500 CHF3,985.49500 CNY
1000 CHF7,970.99000 CNY
2000 CHF15,941.98000 CNY
5000 CHF39,854.95000 CNY
10000 CHF79,709.90000 CNY