10 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền CNY sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cny
1.259,44 chf

¥1,000 CNY = SFr.0,1259 CHF

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Thụy Sĩ
1 CNY0.12594 CHF
5 CNY0.62972 CHF
10 CNY1.25944 CHF
20 CNY2.51888 CHF
50 CNY6.29720 CHF
100 CNY12.59440 CHF
250 CNY31.48600 CHF
500 CNY62.97200 CHF
1000 CNY125.94400 CHF
2000 CNY251.88800 CHF
5000 CNY629.72000 CHF
10000 CNY1,259.44000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Chinese Yuan RMB
1 CHF7.94006 CNY
5 CHF39.70030 CNY
10 CHF79.40060 CNY
20 CHF158.80120 CNY
50 CHF397.00300 CNY
100 CHF794.00600 CNY
250 CHF1,985.01500 CNY
500 CHF3,970.03000 CNY
1000 CHF7,940.06000 CNY
2000 CHF15,880.12000 CNY
5000 CHF39,700.30000 CNY
10000 CHF79,400.60000 CNY