100 Đô-la Canada sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CAD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
797,17 sek

C$1,000 CAD = kr7,972 SEK

Mid-market exchange rate at 02:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krona Thụy Điển
1 CAD7.97169 SEK
5 CAD39.85845 SEK
10 CAD79.71690 SEK
20 CAD159.43380 SEK
50 CAD398.58450 SEK
100 CAD797.16900 SEK
250 CAD1,992.92250 SEK
500 CAD3,985.84500 SEK
1000 CAD7,971.69000 SEK
2000 CAD15,943.38000 SEK
5000 CAD39,858.45000 SEK
10000 CAD79,716.90000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Canada
1 SEK0.12544 CAD
5 SEK0.62722 CAD
10 SEK1.25444 CAD
20 SEK2.50888 CAD
50 SEK6.27220 CAD
100 SEK12.54440 CAD
250 SEK31.36100 CAD
500 SEK62.72200 CAD
1000 SEK125.44400 CAD
2000 SEK250.88800 CAD
5000 SEK627.22000 CAD
10000 SEK1,254.44000 CAD