250 Krona Thụy Điển sang Đô-la Canada

Đổi tiền SEK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sek
31,51 cad

kr1,000 SEK = C$0,1260 CAD

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Canada
1 SEK0.12603 CAD
5 SEK0.63017 CAD
10 SEK1.26034 CAD
20 SEK2.52068 CAD
50 SEK6.30170 CAD
100 SEK12.60340 CAD
250 SEK31.50850 CAD
500 SEK63.01700 CAD
1000 SEK126.03400 CAD
2000 SEK252.06800 CAD
5000 SEK630.17000 CAD
10000 SEK1,260.34000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krona Thụy Điển
1 CAD7.93435 SEK
5 CAD39.67175 SEK
10 CAD79.34350 SEK
20 CAD158.68700 SEK
50 CAD396.71750 SEK
100 CAD793.43500 SEK
250 CAD1,983.58750 SEK
500 CAD3,967.17500 SEK
1000 CAD7,934.35000 SEK
2000 CAD15,868.70000 SEK
5000 CAD39,671.75000 SEK
10000 CAD79,343.50000 SEK