10 Krona Thụy Điển sang Đô-la Canada

Đổi tiền SEK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
1,26 cad

1,000 SEK = 0,1258 CAD

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Canada
1 SEK0.12581 CAD
5 SEK0.62906 CAD
10 SEK1.25812 CAD
20 SEK2.51624 CAD
50 SEK6.29060 CAD
100 SEK12.58120 CAD
250 SEK31.45300 CAD
500 SEK62.90600 CAD
1000 SEK125.81200 CAD
2000 SEK251.62400 CAD
5000 SEK629.06000 CAD
10000 SEK1,258.12000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krona Thụy Điển
1 CAD7.94839 SEK
5 CAD39.74195 SEK
10 CAD79.48390 SEK
20 CAD158.96780 SEK
50 CAD397.41950 SEK
100 CAD794.83900 SEK
250 CAD1,987.09750 SEK
500 CAD3,974.19500 SEK
1000 CAD7,948.39000 SEK
2000 CAD15,896.78000 SEK
5000 CAD39,741.95000 SEK
10000 CAD79,483.90000 SEK