1 Đô-la Canada sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CAD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
7,95 sek

1,000 CAD = 7,951 SEK

Mid-market exchange rate at 06:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krona Thụy Điển
1 CAD7.95101 SEK
5 CAD39.75505 SEK
10 CAD79.51010 SEK
20 CAD159.02020 SEK
50 CAD397.55050 SEK
100 CAD795.10100 SEK
250 CAD1,987.75250 SEK
500 CAD3,975.50500 SEK
1000 CAD7,951.01000 SEK
2000 CAD15,902.02000 SEK
5000 CAD39,755.05000 SEK
10000 CAD79,510.10000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Canada
1 SEK0.12577 CAD
5 SEK0.62885 CAD
10 SEK1.25770 CAD
20 SEK2.51540 CAD
50 SEK6.28850 CAD
100 SEK12.57700 CAD
250 SEK31.44250 CAD
500 SEK62.88500 CAD
1000 SEK125.77000 CAD
2000 SEK251.54000 CAD
5000 SEK628.85000 CAD
10000 SEK1,257.70000 CAD