10 nghìn Krona Thụy Điển sang Đô-la Canada

Đổi tiền SEK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
1.271,91 cad

1,000 SEK = 0,1272 CAD

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Canada
1 SEK0.12719 CAD
5 SEK0.63596 CAD
10 SEK1.27191 CAD
20 SEK2.54382 CAD
50 SEK6.35955 CAD
100 SEK12.71910 CAD
250 SEK31.79775 CAD
500 SEK63.59550 CAD
1000 SEK127.19100 CAD
2000 SEK254.38200 CAD
5000 SEK635.95500 CAD
10000 SEK1,271.91000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krona Thụy Điển
1 CAD7.86221 SEK
5 CAD39.31105 SEK
10 CAD78.62210 SEK
20 CAD157.24420 SEK
50 CAD393.11050 SEK
100 CAD786.22100 SEK
250 CAD1,965.55250 SEK
500 CAD3,931.10500 SEK
1000 CAD7,862.21000 SEK
2000 CAD15,724.42000 SEK
5000 CAD39,311.05000 SEK
10000 CAD78,622.10000 SEK