1 Krona Thụy Điển sang Đô-la Canada

Đổi tiền SEK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0,13 cad

1,000 SEK = 0,1259 CAD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Canada
1 SEK0.12589 CAD
5 SEK0.62946 CAD
10 SEK1.25892 CAD
20 SEK2.51784 CAD
50 SEK6.29460 CAD
100 SEK12.58920 CAD
250 SEK31.47300 CAD
500 SEK62.94600 CAD
1000 SEK125.89200 CAD
2000 SEK251.78400 CAD
5000 SEK629.46000 CAD
10000 SEK1,258.92000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krona Thụy Điển
1 CAD7.94331 SEK
5 CAD39.71655 SEK
10 CAD79.43310 SEK
20 CAD158.86620 SEK
50 CAD397.16550 SEK
100 CAD794.33100 SEK
250 CAD1,985.82750 SEK
500 CAD3,971.65500 SEK
1000 CAD7,943.31000 SEK
2000 CAD15,886.62000 SEK
5000 CAD39,716.55000 SEK
10000 CAD79,433.10000 SEK