1 nghìn Real Brazil sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BRL sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
173,77 chf

1,000 BRL = 0,1738 CHF

Mid-market exchange rate at 06:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Franc Thụy Sĩ
1 BRL0.17377 CHF
5 BRL0.86887 CHF
10 BRL1.73774 CHF
20 BRL3.47548 CHF
50 BRL8.68870 CHF
100 BRL17.37740 CHF
250 BRL43.44350 CHF
500 BRL86.88700 CHF
1000 BRL173.77400 CHF
2000 BRL347.54800 CHF
5000 BRL868.87000 CHF
10000 BRL1,737.74000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Real Brazil
1 CHF5.75459 BRL
5 CHF28.77295 BRL
10 CHF57.54590 BRL
20 CHF115.09180 BRL
50 CHF287.72950 BRL
100 CHF575.45900 BRL
250 CHF1,438.64750 BRL
500 CHF2,877.29500 BRL
1000 CHF5,754.59000 BRL
2000 CHF11,509.18000 BRL
5000 CHF28,772.95000 BRL
10000 CHF57,545.90000 BRL