100 Dinar Bahrain sang Peso Mexico

Đổi tiền BHD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bhd
4,800.25 mxn

1.00000 BHD = 48.00250 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:05 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BHD sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Peso Mexico
1 BHD48.00250 MXN
5 BHD240.01250 MXN
10 BHD480.02500 MXN
20 BHD960.05000 MXN
50 BHD2400.12500 MXN
100 BHD4800.25000 MXN
250 BHD12000.62500 MXN
500 BHD24001.25000 MXN
1000 BHD48002.50000 MXN
2000 BHD96005.00000 MXN
5000 BHD240012.50000 MXN
10000 BHD480025.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Bahrain
1 MXN0.02083 BHD
5 MXN0.10416 BHD
10 MXN0.20832 BHD
20 MXN0.41664 BHD
50 MXN1.04161 BHD
100 MXN2.08322 BHD
250 MXN5.20805 BHD
500 MXN10.41610 BHD
1000 MXN20.83220 BHD
2000 MXN41.66440 BHD
5000 MXN104.16100 BHD
10000 MXN208.32200 BHD