10 Peso Mexico sang Dinar Bahrain

Đổi tiền MXN sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
0,219 bhd

1,000 MXN = 0,02189 BHD

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Bahrain
1 MXN0.02189 BHD
5 MXN0.10944 BHD
10 MXN0.21889 BHD
20 MXN0.43778 BHD
50 MXN1.09445 BHD
100 MXN2.18890 BHD
250 MXN5.47225 BHD
500 MXN10.94450 BHD
1000 MXN21.88900 BHD
2000 MXN43.77800 BHD
5000 MXN109.44500 BHD
10000 MXN218.89000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Peso Mexico
1 BHD45.68500 MXN
5 BHD228.42500 MXN
10 BHD456.85000 MXN
20 BHD913.70000 MXN
50 BHD2,284.25000 MXN
100 BHD4,568.50000 MXN
250 BHD11,421.25000 MXN
500 BHD22,842.50000 MXN
1000 BHD45,685.00000 MXN
2000 BHD91,370.00000 MXN
5000 BHD228,425.00000 MXN
10000 BHD456,850.00000 MXN