500 Manat Azerbaijan sang Lari Gruzia

Đổi tiền AZN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 azn
787,58 gel

man.1,000 AZN = ₾1,575 GEL

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Azerbaijan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AZN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Lari Gruzia
1 AZN1.57516 GEL
5 AZN7.87580 GEL
10 AZN15.75160 GEL
20 AZN31.50320 GEL
50 AZN78.75800 GEL
100 AZN157.51600 GEL
250 AZN393.79000 GEL
500 AZN787.58000 GEL
1000 AZN1,575.16000 GEL
2000 AZN3,150.32000 GEL
5000 AZN7,875.80000 GEL
10000 AZN15,751.60000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Manat Azerbaijan
1 GEL0.63486 AZN
5 GEL3.17429 AZN
10 GEL6.34858 AZN
20 GEL12.69716 AZN
50 GEL31.74290 AZN
100 GEL63.48580 AZN
250 GEL158.71450 AZN
500 GEL317.42900 AZN
1000 GEL634.85800 AZN
2000 GEL1,269.71600 AZN
5000 GEL3,174.29000 AZN
10000 GEL6,348.58000 AZN